--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hog's pudding
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hog's pudding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hog's pudding
Phát âm : /'gɔgz'pudiɳ/
+ danh từ
món dồi lợn
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
hog's pudding
:
món dồi lợn
+
nhắn
:
Send a message to, send word to (someone through someone else)Nhắn bạn đến chơiTo send one's friend a message to come and see one
+
cold comfort
:
một chút an ủi, một chút đồng cảm. * o he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to meanh ấy nói với tôi rằng thời gian sẽ hàn gắn lại mọi vết thương nhưng đó chỉ là một chút an ủi với tôi.
+
nghìn nghịt
:
xem nghịt (láy)
+
bụi rậm
:
Thicket, bush